Thanh Giằng Ngang
Giằng Đĩa | |||||
Tên sản phẩm | L1 | L2 (mm) | Trọng lượng (kg) | ||
(mm) | Ø42x2mm | Ø48.3x2mm | Ø42x2mm | Ø48.3x2mm | |
Thanh giằng 500mm | 500 | 450 | 440 | 1.40 | 1.66 |
Thanh giằng 600mm | 600 | 550 | 540 | 1.60 | 1.89 |
Thanh giằng 800mm | 800 | 750 | 740 | 2.06 | 2.35 |
Thanh giằng 1000mm | 1000 | 950 | 940 | 2.39 | 2.82 |
Thanh giằng 1200mm | 1200 | 1150 | 1140 | 2.78 | 3.28 |
Thanh giằng 1500mm | 1500 | 1450 | 1440 | 3.37 | 3.98 |
Thanh giằng 1600mm | 1600 | 1550 | 1540 | 3.90 | 4.21 |
Thanh giằng 1829mm | 1829 | 1779 | 1769 | 4.02 | 4.74 |