Hệ giáo đĩa 4 lỗ
Chống Đĩa (khoảng cách đĩa 1000mm) | |||
Tên sản phẩm | L (mm) |
Trọng lượng (kg) | |
Ø48.3x2mm | Ø60x3mm | ||
Chống Đĩa 1000mm – CĐ | 1000 | 3.50 | 5.70 |
Chống Đĩa 1500mm – CĐ | 1500 | 4.66 | 7.81 |
Chống Đĩa 2000mm – CĐ | 2000 | 5.81 | 9.92 |
Chống Đĩa 2500mm – CĐ | 2500 | 7.39 | 12.56 |
Chống Đĩa 3000mm – CĐ | 3000 | 8.55 | 14.67 |
Tải trọng cho phép với hệ 4 cây chống đĩa:
STT | Chiều cao (mm) | Số tầng cây chống | Tải trọng cho 4 đầu (tấn) | Chống đà Pđ/2 (tấn) | Chống consol Pcs (tấn) | |||
Chống đĩa Ø48.3mm | Chống đĩa Ø60mm | |||||||
Hệ độc lập µ = 0.7 |
Hệ liên kết µ = 0.5 | Hệ độc lập
µ = 0.7 |
Hệ liên kết µ = 0.5 | |||||
01 | 1500 | 1 | 19.07 | 19.07 | 34.693 | 34.693 | 1.53 | 0.89 |
02 | 3000 | 1 | 9.71 | 17.78 | 24.480 | 34.693 | 1.53 | 0.89 |
03 | 4500 | 2 | 4.92 | 8.61 | 11.916 | 21.591 | 1.53 | 0.89 |
04 | 6000 | 3 | 3.22 | 5.32 | 7.409 | 12.960 | 1.53 | 0.89 |
05 | 7500 | 3 | 2.47 | 3.78 | 5.298 | 8.889 | 1.53 | 0.89 |
06 | 9000 | 4 | 2.13 | 2.94 | 4.169 | 6.649 | 1.53 | 0.89 |
07 | 10500 | 4 | – | – | 3.533 | 5.298 | 1.53 | 0.89 |
08 | 12000 | 5 | – | – | 3.196 | 4.427 | 1.53 | 0.89 |