Thanh Giằng Nêm
Giằng Nêm | |||||
Tên sản phẩm | L1
(mm) |
L2 (mm) | Trọng lượng (kg) | ||
Ø42x2mm | Ø48.3x2mm | Ø42x2mm | Ø48.3x2mm | ||
Thanh giằng 500mm | 500 | 450 | 440 | 1.17 | 1.44 |
Thanh giằng 600mm | 600 | 550 | 540 | 1.36 | 1.67 |
Thanh giằng 800mm | 800 | 750 | 740 | 1.76 | 2.14 |
Thanh giằng 1000mm | 1000 | 950 | 940 | 2.15 | 2.6 |
Thanh giằng 1200mm | 1200 | 1150 | 1140 | 2.94 | 3.06 |
Thanh giằng 1500mm | 1500 | 1450 | 1440 | 3.14 | 3.76 |
Thanh giằng 1600mm | 1600 | 1550 | 1540 | 3.34 | 4.00 |
Thanh giằng 1829mm | 1829 | 1779 | 1769 | 3.79 | 4.52 |